--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sai số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sai số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai số
+ noun
error, odd
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
sai số
:
error, odd
+
gia tăng
:
to increase
+
chăn gối
:
Blanket and pillow; bed and board; connubiality"Chưa chăn gối cũng vợ chồng"Although having not shared bed and board, we are already man and wifechăn đơn gối chiếcunshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
+
nói xấu
:
Speak ill of, backbite
+
onus
:
nhiệm vụ, trách nhiệm